Trang chủJDF • BKK
add
JD Food PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,80 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,79 ฿ - 1,87 ฿
Phạm vi một năm
1,65 ฿ - 2,80 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 T THB
Số lượng trung bình
41,23 N
Tỷ số P/E
13,18
Tỷ lệ cổ tức
4,40%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 172,23 Tr | 15,00% |
Chi phí hoạt động | 38,29 Tr | 15,38% |
Thu nhập ròng | 17,07 Tr | 22,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,91 | 6,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,71 Tr | 16,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,57 Tr | 31,71% |
Tổng tài sản | 881,62 Tr | 7,08% |
Tổng nợ | 110,80 Tr | 0,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 770,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,07 Tr | 22,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,28 Tr | -65,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,32 Tr | -211,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -377,00 N | 98,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,58 Tr | 54,25% |
Dòng tiền tự do | 2,32 Tr | -91,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
308