Trang chủJDVB • OTCMKTS
add
JD BANCSHARES Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
25,01 $
Mức chênh lệch một ngày
25,39 $ - 25,39 $
Phạm vi một năm
19,75 $ - 26,00 $
Số lượng trung bình
354,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,40 Tr | -5,36% |
Chi phí hoạt động | 9,92 Tr | 1,48% |
Thu nhập ròng | 2,93 Tr | -19,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,84 | -15,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,78 Tr | -3,07% |
Tổng tài sản | 1,19 T | 1,99% |
Tổng nợ | 1,10 T | 0,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,93 Tr | -19,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web