Trang chủJDZG • NASDAQ
add
JIADE Ltd
0,61 $
Sau giờ giao dịch:(0,28%)+0,0017
0,61 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 19:14:24 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,71 $
Mức chênh lệch một ngày
0,61 $ - 0,70 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 15,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,79 Tr USD
Số lượng trung bình
4,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,89 Tr | 52,00% |
Chi phí hoạt động | 749,73 N | 15,18% |
Thu nhập ròng | 2,27 Tr | 56,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 58,43 | 2,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,01 Tr | 75,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,08 Tr | 143,96% |
Tổng tài sản | 25,23 Tr | 87,90% |
Tổng nợ | 7,41 Tr | 25,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,27 Tr | 56,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,50 Tr | 49,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,41 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -620,40 N | -169,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,29 Tr | 28,78% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web
Nhân viên
22