Trang chủJEF • NYSE
add
Jefferies Financial Group Inc
46,80 $
Sau giờ giao dịch:(0,38%)+0,18
46,98 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 18:20:58 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
46,72 $
Mức chênh lệch một ngày
46,10 $ - 47,29 $
Phạm vi một năm
39,28 $ - 82,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,65 T USD
Số lượng trung bình
2,33 Tr
Tỷ số P/E
16,03
Tỷ lệ cổ tức
3,42%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,59 T | -8,35% |
Chi phí hoạt động | 1,05 T | -7,64% |
Thu nhập ròng | 143,83 Tr | -12,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,03 | -4,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,61 | -11,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 9,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,46 T | 19,63% |
Tổng tài sản | 70,22 T | 15,24% |
Tổng nợ | 59,95 T | 17,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 206,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 143,83 Tr | -12,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,67 T | -104,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,78 Tr | 60,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,03 T | 537,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -704,84 Tr | 38,50% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Jefferies Financial Group Inc. is an American financial services company based in New York City. It is listed on the New York Stock Exchange and is a part of the Fortune 1000. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.701