Trang chủJEJ • FRA
add
Vista Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,88 €
Mức chênh lệch một ngày
0,86 € - 0,86 €
Phạm vi một năm
0,36 € - 0,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
128,29 Tr USD
Số lượng trung bình
2,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,90 Tr | 12,62% |
Thu nhập ròng | -1,67 Tr | -0,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,89 Tr | -12,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,95 Tr | 179,29% |
Tổng tài sản | 18,97 Tr | 112,38% |
Tổng nợ | 1,07 Tr | -73,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,67 Tr | -0,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,93 Tr | -8,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -546,00 N | -118,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 469,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,00 Tr | -264,13% |
Dòng tiền tự do | -1,63 Tr | -46,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
13