Trang chủJEM • NASDAQ
add
707 Cayman Holdings Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
6,05 $
Mức chênh lệch một ngày
6,12 $ - 7,90 $
Phạm vi một năm
3,05 $ - 7,90 $
Số lượng trung bình
281,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,12 Tr | 14,04% |
Chi phí hoạt động | 3,75 Tr | 35,34% |
Thu nhập ròng | 3,12 Tr | 54,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,42 | 35,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,92 Tr | 57,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,90 Tr | -3,62% |
Tổng tài sản | 32,80 Tr | -11,94% |
Tổng nợ | 22,39 Tr | -34,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 29,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 56,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,12 Tr | 54,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,71 Tr | -38,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -185,58 N | 87,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,53 Tr | 37,96% |
Dòng tiền tự do | 4,03 Tr | 163,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web