Trang chủJEN • EBR
add
Jensen-Group NV
Giá đóng cửa hôm trước
52,60 €
Mức chênh lệch một ngày
53,20 € - 53,40 €
Phạm vi một năm
37,50 € - 54,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
514,32 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,92 N
Tỷ số P/E
12,30
Tỷ lệ cổ tức
1,32%
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
.INX
0,57%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 112,93 Tr | 16,76% |
Chi phí hoạt động | 33,56 Tr | 13,58% |
Thu nhập ròng | 9,77 Tr | 36,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,65 | 17,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,11 Tr | 43,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,29 Tr | 6,22% |
Tổng tài sản | 516,39 Tr | 14,61% |
Tổng nợ | 233,83 Tr | 24,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 282,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,77 Tr | 36,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,00 Tr | 0,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,96 Tr | -368,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,39 Tr | 183,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -263,00 N | -489,63% |
Dòng tiền tự do | 7,48 Tr | 12,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
1.895