Trang chủJETAIRWAYS • NSE
add
Jet Airways (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,16 ₹
Phạm vi một năm
34,00 ₹ - 65,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,88 T INR
Số lượng trung bình
26,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 375,70 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 834,60 Tr | — |
Thu nhập ròng | -506,50 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -134,81 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -110,80 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,47 T | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -175,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -506,50 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16.558