Trang chủJETSON • KLSE
add
Kumpulan Jetson Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,20 RM - 0,21 RM
Phạm vi một năm
0,19 RM - 0,41 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
75,26 Tr MYR
Số lượng trung bình
832,50 N
Tỷ số P/E
4,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,08 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 6,60 Tr | — |
Thu nhập ròng | -933,00 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -1,86 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,17 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -33,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,74 Tr | — |
Tổng tài sản | 156,44 Tr | — |
Tổng nợ | 103,57 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 267,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -933,00 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,32 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,01 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,32 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,99 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -225,62 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
624