Trang chủJETSON • KLSE
add
Kumpulan Jetson Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,21 RM - 0,21 RM
Phạm vi một năm
0,17 RM - 0,32 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
87,53 Tr MYR
Số lượng trung bình
334,37 N
Tỷ số P/E
8,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,02 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 6,10 Tr | — |
Thu nhập ròng | -1,70 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -3,21 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,73 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -82,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,01 Tr | — |
Tổng tài sản | 176,24 Tr | — |
Tổng nợ | 95,68 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 379,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,70 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,59 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,88 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -627,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,10 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 980,62 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
624