Trang chủJEWL • OTCMKTS
add
Adamas One Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,26 Tr USD
Số lượng trung bình
103,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 179,77 N | -38,21% |
Chi phí hoạt động | 1,94 Tr | -57,25% |
Thu nhập ròng | -2,19 Tr | 51,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,22 N | 21,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,90 Tr | 56,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,10 N | -97,53% |
Tổng tài sản | 11,36 Tr | -13,76% |
Tổng nợ | 13,02 Tr | 39,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -116,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,19 Tr | 51,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -160,86 N | 91,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 112,84 N | -93,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,02 N | 81,16% |
Dòng tiền tự do | -352,54 N | 87,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12