Trang chủJFBC • OTCMKTS
add
Jeffersonville Bancorp
Giá đóng cửa hôm trước
19,94 $
Phạm vi một năm
16,13 $ - 21,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
84,44 Tr USD
Số lượng trung bình
688,00
Tỷ số P/E
7,75
Tỷ lệ cổ tức
3,01%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,05 Tr | 1,45% |
Chi phí hoạt động | 4,18 Tr | 7,96% |
Thu nhập ròng | 3,03 Tr | -5,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,65 | -6,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,05 Tr | 8,49% |
Tổng tài sản | 691,89 Tr | 0,20% |
Tổng nợ | 608,54 Tr | -1,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,03 Tr | -5,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1913
Trang web
Nhân viên
79