Trang chủJFBRW • NASDAQ
add
Jeffs Brands Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,026 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,14 Tr USD
Số lượng trung bình
18,35 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,74 Tr | 22,05% |
Chi phí hoạt động | 1,82 Tr | 41,56% |
Thu nhập ròng | -1,96 Tr | -41,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -52,46 | -16,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,21 Tr | -53,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,56 Tr | 379,25% |
Tổng tài sản | 13,72 Tr | 12,13% |
Tổng nợ | 8,17 Tr | 119,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,76 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -60,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,96 Tr | -41,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,17 Tr | -56,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,00 N | -3,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,11 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -125,50 N | 84,49% |
Dòng tiền tự do | -914,94 N | 30,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
10