Trang chủJFEEF • OTCMKTS
add
JFE Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
11,92 $
Phạm vi một năm
11,92 $ - 17,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,12 NT JPY
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,24 NT | -5,70% |
Chi phí hoạt động | 121,50 T | 22,20% |
Thu nhập ròng | 14,97 T | -70,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,21 | -68,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,08 T | -44,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 133,72 T | -53,68% |
Tổng tài sản | 5,60 NT | -1,32% |
Tổng nợ | 3,03 NT | -5,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,57 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 636,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,97 T | -70,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 9, 2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
62.218