Trang chủJFEYF • OTCMKTS
add
JFE Systems, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
18,62 $
Phạm vi một năm
18,62 $ - 18,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
47,20 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,67 T | -3,26% |
Chi phí hoạt động | 2,00 T | 17,63% |
Thu nhập ròng | 861,00 Tr | -26,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,87 | -24,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,93 T | -19,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,40 T | 18,33% |
Tổng tài sản | 47,60 T | 10,03% |
Tổng nợ | 17,60 T | 8,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 861,00 Tr | -26,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 1983
Trang web
Nhân viên
1.864