Trang chủJFIL • OTCMKTS
add
Jubilant Flame International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,049 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
973,30 N USD
Số lượng trung bình
40,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 13,30 N | -14,86% |
Thu nhập ròng | -13,30 N | 14,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 N | -8,92% |
Tổng tài sản | 12,92 N | 2,62% |
Tổng nợ | 1,37 Tr | 4,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -223,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,30 N | 14,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,54 N | -283,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,51 N | 422,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,00 | 97,41% |
Dòng tiền tự do | -11,56 N | -849,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5