Trang chủJFROF • OTCMKTS
add
J.Front Retailing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,10 $
Phạm vi một năm
11,10 $ - 11,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
544,11 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 110,80 T | 9,20% |
Chi phí hoạt động | 36,69 T | -1,25% |
Thu nhập ròng | 10,48 T | -7,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,46 | -15,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,28 T | -0,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,25 T | -14,64% |
Tổng tài sản | 1,16 NT | 5,67% |
Tổng nợ | 743,18 T | 6,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 417,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 251,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,48 T | -7,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,20 T | -137,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -657,00 Tr | 72,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,78 T | 64,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,72 T | 36,03% |
Dòng tiền tự do | -9,48 T | -279,38% |
Giới thiệu
J. Front Retailing Co., Ltd. is a major holding company in Japan, headquartered in Yaesu, Chūō, Tokyo.
It was established with a capitalization of 30 billion yen on September 3, 2007. It holds 100% of the stock in Daimaru Matsuzakaya Department Stores, which operates the department-store chains Daimaru and Matsuzakaya. It is traded on the Tokyo, Osaka, and Nagoya Stock Exchanges. J. Front's registered headquarters are in the Matsuzakaya Ginza store. Wikipedia
Ngày thành lập
3 thg 9, 2007
Trang web
Nhân viên
5.343