Trang chủJFTECH • KLSE
add
JF Technology Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,45 RM - 0,46 RM
Phạm vi một năm
0,36 RM - 0,93 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
417,18 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,32 Tr
Tỷ số P/E
129,31
Tỷ lệ cổ tức
0,97%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,55 Tr | -0,69% |
Chi phí hoạt động | 5,58 Tr | -3,48% |
Thu nhập ròng | 956,00 N | 10,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,06 | 11,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,78 Tr | 15,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,06 Tr | -3,50% |
Tổng tài sản | 146,48 Tr | -1,10% |
Tổng nợ | 13,73 Tr | -2,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 927,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 956,00 N | 10,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 892,00 N | 76,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 80,00 N | 102,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -573,00 N | -188,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 563,00 N | 134,86% |
Dòng tiền tự do | 524,00 N | 123,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
141