Trang chủJFTECH • KLSE
add
JF Technology Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,43 RM - 0,45 RM
Phạm vi một năm
0,36 RM - 0,97 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
398,63 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,35 Tr
Tỷ số P/E
127,22
Tỷ lệ cổ tức
1,02%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,47 Tr | 5,08% |
Chi phí hoạt động | 5,44 Tr | 0,98% |
Thu nhập ròng | 1,34 Tr | 5,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,66 | 0,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,23 Tr | 0,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,50 Tr | -6,78% |
Tổng tài sản | 147,34 Tr | -0,75% |
Tổng nợ | 15,54 Tr | 1,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 927,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,34 Tr | 5,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 932,00 N | -49,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 404,00 N | 114,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,71 Tr | -2.583,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,17 Tr | -21,68% |
Dòng tiền tự do | 269,12 N | 115,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
141