Trang chủJFTH • OTCMKTS
add
Japan Food Tech Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
95,71 N USD
Số lượng trung bình
130,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,52 N | 796,75% |
Chi phí hoạt động | 88,01 N | 25,20% |
Thu nhập ròng | -81,31 N | -18,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,47 N | 86,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,12 N | -90,14% |
Tổng tài sản | 17,32 N | -97,48% |
Tổng nợ | 49,35 N | -44,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -32,02 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.059,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 682,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -81,31 N | -18,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -75,92 N | -314,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 76,25 N | -63,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -625,00 | -100,77% |
Dòng tiền tự do | -48,57 N | 17,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
1