Trang chủJFWV • OTCMKTS
add
JSB Financial Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
90,00 $
Phạm vi một năm
72,16 $ - 90,00 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,35 Tr | -1,47% |
Chi phí hoạt động | 10,32 Tr | 7,15% |
Thu nhập ròng | 3,04 Tr | -21,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,16 | -20,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,25 Tr | 115,99% |
Tổng tài sản | 500,64 Tr | 8,54% |
Tổng nợ | 475,69 Tr | 8,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 257,48 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,04 Tr | -21,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,17 Tr | -15,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,97 Tr | 46,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,77 Tr | -24,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,97 Tr | 142,59% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1869
Trang web