Trang chủJFWV • OTCMKTS
add
JSB Financial Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
98,00 $
Phạm vi một năm
88,25 $ - 125,00 $
Số lượng trung bình
56,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,60 Tr | 15,71% |
Chi phí hoạt động | 11,06 Tr | 7,19% |
Thu nhập ròng | 4,10 Tr | 35,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,72 | 16,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,94 Tr | 191,13% |
Tổng tài sản | 536,91 Tr | 7,24% |
Tổng nợ | 506,87 Tr | 6,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 257,48 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,10 Tr | 35,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,67 Tr | 36,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,80 Tr | 46,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,81 Tr | -11,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,69 Tr | 255,92% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1869
Trang web