Trang chủJG • NASDAQ
add
Aurora Mobile Ltd - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
7,29 $
Mức chênh lệch một ngày
7,04 $ - 7,50 $
Phạm vi một năm
1,85 $ - 9,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,44 Tr USD
Số lượng trung bình
24,05 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,05 Tr | 6,74% |
Chi phí hoạt động | 56,85 Tr | 5,02% |
Thu nhập ròng | -2,58 Tr | 61,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,26 | 64,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -763,00 N | -117,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,76 Tr | 2,93% |
Tổng tài sản | 357,43 Tr | -0,58% |
Tổng nợ | 258,41 Tr | 8,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,58 Tr | 61,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
371