Trang chủJG • NASDAQ
add
Aurora Mobile Ltd - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
8,45 $
Mức chênh lệch một ngày
8,06 $ - 8,40 $
Phạm vi một năm
2,31 $ - 20,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,98 Tr USD
Số lượng trung bình
44,97 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,15 Tr | 20,34% |
Chi phí hoạt động | 56,91 Tr | -6,75% |
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | 93,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,14 | 94,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,27 Tr | 126,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,12 Tr | 4,26% |
Tổng tài sản | 378,03 Tr | 7,95% |
Tổng nợ | 278,64 Tr | 13,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | 93,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
393