Trang chủJGCHEM • NSE
add
JG Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
519,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
495,60 ₹ - 529,80 ₹
Phạm vi một năm
225,15 ₹ - 542,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
20,51 T INR
Số lượng trung bình
651,22 N
Tỷ số P/E
32,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
NOVAAGRI
5,04%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,24 T | 23,65% |
Chi phí hoạt động | 230,07 Tr | 14,21% |
Thu nhập ròng | 153,45 Tr | 17,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,84 | -5,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 194,57 Tr | 12,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 T | -19,25% |
Tổng tài sản | 4,98 T | 10,90% |
Tổng nợ | 233,17 Tr | -46,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 153,45 Tr | 17,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
56