Trang chủJGH • ASX
add
Jade Gas Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,037 $
Mức chênh lệch một ngày
0,037 $ - 0,037 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,056 $
Giá trị vốn hóa thị trường
57,73 Tr AUD
Số lượng trung bình
619,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,54 Tr | 41,19% |
Thu nhập ròng | -1,64 Tr | -56,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,52 Tr | -41,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 Tr | -31,44% |
Tổng tài sản | 30,36 Tr | 31,63% |
Tổng nợ | 8,91 Tr | 126,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,64 Tr | -56,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -764,10 N | 1,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,47 Tr | -1,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,65 Tr | 435,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 397,63 N | 116,06% |
Dòng tiền tự do | -2,71 Tr | 8,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
4