Trang chủJGLDF • OTCMKTS
add
Japan Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,043 $
Mức chênh lệch một ngày
0,047 $ - 0,047 $
Phạm vi một năm
0,037 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,67 Tr CAD
Số lượng trung bình
7,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 686,62 N | 23,89% |
Thu nhập ròng | -350,38 N | 57,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -883,15 N | -28,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,38 Tr | -49,62% |
Tổng tài sản | 27,55 Tr | -7,79% |
Tổng nợ | 2,87 Tr | 157,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 256,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -350,38 N | 57,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -814,61 N | 30,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,34 N | 100,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,70 Tr | -53,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,90 Tr | -55,87% |
Dòng tiền tự do | -23,62 N | 97,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web