Trang chủJGLE • IDX
add
Graha Andrasentra Propertindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
8,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
8,00 Rp - 8,00 Rp
Phạm vi một năm
3,00 Rp - 12,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
180,66 T IDR
Số lượng trung bình
9,63 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,29%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,86 T | 23,02% |
Chi phí hoạt động | 21,20 T | 1,85% |
Thu nhập ròng | 3,22 T | 133,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,86 | 127,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,96 T | 1,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,37 T | -58,43% |
Tổng tài sản | 1,54 NT | -5,03% |
Tổng nợ | 427,17 T | -11,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,22 T | 133,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,91 T | -88,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -719,00 Tr | 97,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,82 T | -763,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 367,00 Tr | -97,10% |
Dòng tiền tự do | 774,11 T | 3.752,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
70