Trang chủJHX • NYSE
add
James Hardie Industries plc
Giá đóng cửa hôm trước
36,64 $
Mức chênh lệch một ngày
36,11 $ - 37,18 $
Phạm vi một năm
29,88 $ - 43,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,73 T USD
Số lượng trung bình
70,60 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 960,80 Tr | -3,80% |
Chi phí hoạt động | 162,70 Tr | -0,73% |
Thu nhập ròng | 83,40 Tr | -45,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,68 | -42,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,36 | -12,20% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 262,10 Tr | -8,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 368,10 Tr | 138,56% |
Tổng tài sản | 4,97 T | 11,74% |
Tổng nợ | 3,00 T | 12,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 429,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,40 Tr | -45,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 179,20 Tr | -13,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -101,60 Tr | -1,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -79,10 Tr | 5,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,50 Tr | -88,84% |
Dòng tiền tự do | 62,09 Tr | 181,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1888
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.679