Trang chủJIAXF • OTCMKTS
add
Jiangxi Copper Ord Shs H
Giá đóng cửa hôm trước
1,51 $
Mức chênh lệch một ngày
1,67 $ - 1,67 $
Phạm vi một năm
1,42 $ - 2,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
66,00 T HKD
Số lượng trung bình
35,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,56 T | 1,82% |
Chi phí hoạt động | 2,04 T | 14,32% |
Thu nhập ròng | 1,98 T | 26,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,59 | 24,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,95 T | 11,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,03 T | -13,47% |
Tổng tài sản | 193,13 T | 14,85% |
Tổng nợ | 105,33 T | 15,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,98 T | 26,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,01 T | -25,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,42 T | -82,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,73 T | 62,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,37 T | 46,85% |
Dòng tiền tự do | -3,04 T | -120,77% |
Giới thiệu
Jiangxi Copper Company Limited is the largest integrated copper producer in China. Headquartered in Nanchang, Jiangxi Province, the company is a key subsidiary of Jiangxi Copper Corporation, a state-owned enterprise. Jiangxi Copper engages in the mining, smelting, and refining of copper and other non-ferrous metals, alongside related trading and financial services. Wikipedia
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
26.369