Trang chủJIHD • IDX
add
Jakarta International Hotls & Dev Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.270,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.320,00 Rp - 1.395,00 Rp
Phạm vi một năm
278,00 Rp - 1.395,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,25 NT IDR
Số lượng trung bình
1,72 Tr
Tỷ số P/E
36,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 413,59 T | 10,11% |
Chi phí hoạt động | 284,56 T | 8,44% |
Thu nhập ròng | 26,89 T | 113,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,50 | 93,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,77 T | 6,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 490,10 T | 24,41% |
Tổng tài sản | 6,78 NT | 0,28% |
Tổng nợ | 1,86 NT | -0,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,92 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,89 T | 113,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 111,48 T | -4,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,45 T | 68,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -108,06 T | 48,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,57 T | 91,45% |
Dòng tiền tự do | -39,58 T | -98,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
1.914