Trang chủJILL • NYSE
add
JJill Inc
27,69 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
27,69 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 16:02:24 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
27,22 $
Mức chênh lệch một ngày
27,56 $ - 28,40 $
Phạm vi một năm
23,06 $ - 40,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
403,57 Tr USD
Số lượng trung bình
103,46 N
Tỷ số P/E
9,77
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 155,24 Tr | -0,89% |
Chi phí hoạt động | 86,31 Tr | 2,41% |
Thu nhập ròng | 8,19 Tr | -46,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,28 | -45,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,05 | -4,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,08 Tr | -16,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,47 Tr | -41,79% |
Tổng tài sản | 390,80 Tr | -6,23% |
Tổng nợ | 300,44 Tr | -24,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,19 Tr | -46,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,38 Tr | -40,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,25 Tr | 46,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,78 Tr | -2.348,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,65 Tr | -331,54% |
Dòng tiền tự do | 13,62 Tr | -35,97% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1959
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.103