Trang chủJILL • NYSE
add
JJill Inc
15,53 $
Trước giờ mở cửa:(0,77%)+0,12
15,65 $
Đóng cửa: 2 thg 5, 04:00:26 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
15,22 $
Mức chênh lệch một ngày
14,96 $ - 15,57 $
Phạm vi một năm
14,37 $ - 40,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
237,35 Tr USD
Số lượng trung bình
141,97 N
Tỷ số P/E
5,95
Tỷ lệ cổ tức
2,06%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,84 Tr | -4,95% |
Chi phí hoạt động | 87,96 Tr | -1,76% |
Thu nhập ròng | 2,25 Tr | -52,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,57 | -50,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,32 | 39,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,03 Tr | -33,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,43 Tr | -43,02% |
Tổng tài sản | 417,70 Tr | -2,45% |
Tổng nợ | 311,93 Tr | -20,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,25 Tr | -52,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,09 Tr | 21,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,71 Tr | -24,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,72 Tr | -54,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,34 Tr | -72,05% |
Dòng tiền tự do | 1,36 Tr | 251,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1959
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.186