Trang chủJILL • NYSE
add
JJill Inc
15,20 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
15,20 $
Đóng cửa: 1 thg 7, 16:00:14 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,64 $
Mức chênh lệch một ngày
14,44 $ - 15,99 $
Phạm vi một năm
13,36 $ - 40,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
232,30 Tr USD
Số lượng trung bình
148,24 N
Tỷ số P/E
6,77
Tỷ lệ cổ tức
2,11%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 153,62 Tr | -4,88% |
Chi phí hoạt động | 91,09 Tr | 2,22% |
Thu nhập ròng | 11,69 Tr | -29,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,61 | -26,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,88 | -27,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,11 Tr | -30,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,24 Tr | -59,48% |
Tổng tài sản | 432,90 Tr | -2,48% |
Tổng nợ | 320,92 Tr | -17,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,69 Tr | -29,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,34 Tr | -75,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,72 Tr | -17,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,79 Tr | -60,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,18 Tr | -127,98% |
Dòng tiền tự do | 2,65 Tr | -85,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1959
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.186