Trang chủJINDALSAW • NSE
add
Jindal SAW Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
306,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
303,70 ₹ - 310,95 ₹
Phạm vi một năm
189,98 ₹ - 383,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
193,84 T INR
Số lượng trung bình
1,36 Tr
Tỷ số P/E
9,90
Tỷ lệ cổ tức
0,65%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,72 T | 1,94% |
Chi phí hoạt động | 15,87 T | 2,34% |
Thu nhập ròng | 5,00 T | 32,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,97 | 30,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 7,81 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,13 T | 14,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,27 T | 160,34% |
Tổng tài sản | 211,16 T | 4,26% |
Tổng nợ | 109,81 T | -7,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 636,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,00 T | 32,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
7.517