Trang chủJINDRILL • NSE
add
Jindal Drilling and Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
764,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
759,00 ₹ - 887,90 ₹
Phạm vi một năm
520,00 ₹ - 990,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
25,21 T INR
Số lượng trung bình
429,79 N
Tỷ số P/E
19,34
Tỷ lệ cổ tức
0,06%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,39 T | 30,81% |
Chi phí hoạt động | 549,40 Tr | 30,59% |
Thu nhập ròng | 659,50 Tr | 106,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,54 | 57,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 701,11 Tr | 28,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | 21,77% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 659,50 Tr | 106,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
649