Trang chủJINDWORLD • NSE
add
Jindal Worldwide Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
315,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
320,15 ₹ - 332,40 ₹
Phạm vi một năm
267,75 ₹ - 436,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
64,77 T INR
Số lượng trung bình
130,46 N
Tỷ số P/E
76,47
Tỷ lệ cổ tức
0,06%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,71 T | 45,68% |
Chi phí hoạt động | 968,99 Tr | 28,88% |
Thu nhập ròng | 173,37 Tr | 35,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,04 | -6,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 489,22 Tr | 38,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,78 T | -6,86% |
Tổng tài sản | 18,02 T | 17,22% |
Tổng nợ | 10,52 T | 21,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 173,37 Tr | 35,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
1.562