Trang chủJINFF • OTCMKTS
add
China Gold International Resrcs Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,67 $
Phạm vi một năm
3,84 $ - 7,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,46 T HKD
Số lượng trung bình
1,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 293,57 Tr | 311,65% |
Chi phí hoạt động | 26,94 Tr | 119,64% |
Thu nhập ròng | 67,28 Tr | 475,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,92 | 191,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,40 Tr | 3.344,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 302,02 Tr | 210,61% |
Tổng tài sản | 2,94 T | 3,57% |
Tổng nợ | 1,15 T | 3,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 396,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,28 Tr | 475,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,65 Tr | 399,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,23 Tr | -213,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,09 Tr | -258,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,38 Tr | -1.652,76% |
Dòng tiền tự do | 21,92 Tr | 202,85% |
Giới thiệu
China Gold International Resources Corp. Ltd. is a Canadian-based gold and base metals producer headquartered in Vancouver, British Columbia. The company operates in the People's Republic of China, with assets including the CSH Gold Mine in Inner Mongolia and the Jiama Copper-Gold Polymetallic Mine in the Tibet Autonomous Region. Wikipedia
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.027