Trang chủJINFF • OTCMKTS
add
China Gold International Resrcs Corp Ltd
4,50 $
Trước giờ mở cửa:(0,90%)+0,041
4,54 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 16:25:17 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,50 $
Phạm vi một năm
3,63 $ - 7,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,47 T CAD
Số lượng trung bình
1,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 147,96 Tr | 102,63% |
Chi phí hoạt động | 13,51 Tr | 30,75% |
Thu nhập ròng | -5,38 Tr | 89,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,63 | 95,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,74 Tr | 260,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 223,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 171,63 Tr | 23,08% |
Tổng tài sản | 2,90 T | 1,13% |
Tổng nợ | 1,19 T | 6,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 396,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,38 Tr | 89,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,89 Tr | 210,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,36 Tr | 77,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,35 Tr | 97,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,93 Tr | 113,28% |
Dòng tiền tự do | 81,07 Tr | 128,70% |
Giới thiệu
China Gold International Resources Corp. Ltd. is a mining and exploration company registered and headquartered in British Columbia, and listed on the Toronto Stock Exchange. China Gold holds a minority stake of 39.9% of its shares. Wikipedia
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.121