Trang chủJISHAN • KLSE
add
Jishan Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 RM
Phạm vi một năm
0,60 RM - 0,60 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
141,09 Tr MYR
Tỷ số P/E
15,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,26 Tr | 14,28% |
Chi phí hoạt động | 3,44 Tr | 21,03% |
Thu nhập ròng | 2,87 Tr | 117,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,15 | 90,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,50 Tr | 18,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -128,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,65 Tr | 0,62% |
Tổng tài sản | 174,26 Tr | 26,74% |
Tổng nợ | 104,21 Tr | 35,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 235,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,87 Tr | 117,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,85 Tr | -16,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 777,24 N | 114,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,91 Tr | -611,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,30 Tr | -230,47% |
Dòng tiền tự do | 3,55 Tr | 285,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web