Trang chủJITFINFRA • NSE
add
JITF Infralogistics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
373,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
360,00 ₹ - 372,00 ₹
Phạm vi một năm
333,00 ₹ - 1.215,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,35 T INR
Số lượng trung bình
10,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,88 T | -10,02% |
Chi phí hoạt động | 1,19 T | 1,74% |
Thu nhập ròng | -295,52 Tr | -190,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,75 | -200,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,27 T | 26,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 97,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,39 T | 83,03% |
Tổng tài sản | 42,35 T | -1,33% |
Tổng nợ | 47,11 T | -4,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -295,52 Tr | -190,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
5