Trang chủJITFINFRA • NSE
add
JITF Infralogistics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
400,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
400,00 ₹ - 406,95 ₹
Phạm vi một năm
333,00 ₹ - 1.215,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
10,66 T INR
Số lượng trung bình
11,81 N
Tỷ số P/E
9,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,32 T | -36,91% |
Chi phí hoạt động | 995,01 Tr | 5,19% |
Thu nhập ròng | -79,68 Tr | -158,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,50 | -192,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 T | -27,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 87,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,33 T | 68,08% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -79,68 Tr | -158,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
5