Trang chủJKCEMENT • NSE
add
J K Cement Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.003,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3.981,10 ₹ - 4.148,90 ₹
Phạm vi một năm
3.473,90 ₹ - 4.895,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
319,42 T INR
Số lượng trung bình
95,95 N
Tỷ số P/E
39,23
Tỷ lệ cổ tức
0,36%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,60 T | -7,00% |
Chi phí hoạt động | 14,78 T | 11,02% |
Thu nhập ròng | 1,26 T | -29,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,92 | -23,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,65 | -79,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,84 T | -38,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,74 T | -38,45% |
Tổng tài sản | 153,75 T | 11,08% |
Tổng nợ | 98,84 T | 9,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,26 T | -29,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
4.097