Trang chủJKGLAND • KLSE
add
JKG Land Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,11 RM - 0,11 RM
Phạm vi một năm
0,090 RM - 0,14 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
228,01 Tr MYR
Số lượng trung bình
159,90 N
Tỷ số P/E
5,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,20 Tr | -3,32% |
Chi phí hoạt động | 6,47 Tr | 12,83% |
Thu nhập ròng | 12,02 Tr | 1,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,64 | 5,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,86 Tr | 6,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 165,54 Tr | 11,63% |
Tổng tài sản | 874,76 Tr | 3,51% |
Tổng nợ | 263,04 Tr | -4,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 611,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,02 Tr | 1,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,00 Tr | -214,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,14 Tr | -20,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,92 Tr | -125,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,78 Tr | -191,17% |
Dòng tiền tự do | -2,68 Tr | -123,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
58