Trang chủJKGLAND • KLSE
add
JKG Land Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,12 RM - 0,12 RM
Phạm vi một năm
0,090 RM - 0,14 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
284,62 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,91 Tr
Tỷ số P/E
6,11
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,90 Tr | 143,45% |
Chi phí hoạt động | 3,06 Tr | -56,95% |
Thu nhập ròng | 17,92 Tr | 6.054,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,50 | 2.534,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,44 Tr | 416,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 184,04 Tr | 33,05% |
Tổng tài sản | 884,90 Tr | 8,36% |
Tổng nợ | 288,80 Tr | 8,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 596,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,92 Tr | 6.054,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,93 Tr | 399,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,00 N | 72,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,10 Tr | -26,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,74 Tr | 356,21% |
Dòng tiền tự do | 25,93 Tr | 296,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
58