Trang chủJKLAKSHMI • NSE
add
JK Lakshmi Cement Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
802,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
785,30 ₹ - 812,00 ₹
Phạm vi một năm
649,55 ₹ - 999,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
94,72 T INR
Số lượng trung bình
178,80 N
Tỷ số P/E
20,43
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,64 T | -9,62% |
Chi phí hoạt động | 6,86 T | -3,64% |
Thu nhập ròng | 703,00 Tr | -10,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,50 | -0,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,97 | -10,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,08 T | 5,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,37 T | -25,05% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 703,00 Tr | -10,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
1.621