Trang chủJKON • IDX
add
Jaya Konstruksi Manggala Pratama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
74,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
72,00 Rp - 74,00 Rp
Phạm vi một năm
60,00 Rp - 119,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,19 NT IDR
Số lượng trung bình
5,59 Tr
Tỷ số P/E
6,63
Tỷ lệ cổ tức
4,45%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 627,68 T | -4,03% |
Chi phí hoạt động | 84,94 T | -14,03% |
Thu nhập ròng | -5,84 T | -680,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,93 | -720,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,77 T | -86,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 256,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 405,28 T | -6,11% |
Tổng tài sản | 4,24 NT | -0,39% |
Tổng nợ | 1,07 NT | -10,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,17 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,84 T | -680,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -150,32 T | -2.841,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,84 T | 65,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,08 T | -9,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -180,35 T | -332,69% |
Dòng tiền tự do | -126,61 T | -71,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
1.177