Trang chủJKON • IDX
add
Jaya Konstruksi Manggala Pratama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
74,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
72,00 Rp - 75,00 Rp
Phạm vi một năm
60,00 Rp - 119,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 NT IDR
Số lượng trung bình
6,10 Tr
Tỷ số P/E
6,47
Tỷ lệ cổ tức
5,74%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,38 NT | -15,60% |
Chi phí hoạt động | 134,07 T | -5,10% |
Thu nhập ròng | 98,82 T | -33,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,17 | -21,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,54 T | -40,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 583,79 T | 23,10% |
Tổng tài sản | 4,37 NT | -0,56% |
Tổng nợ | 1,19 NT | -10,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,18 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,82 T | -33,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 399,39 T | 6,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,78 T | -126,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -90,16 T | 67,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 292,10 T | 50,40% |
Dòng tiền tự do | 299,36 T | -32,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
1.163