Trang chủJKON • IDX
add
Jaya Konstruksi Manggala Pratama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
90,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
88,00 Rp - 90,00 Rp
Phạm vi một năm
80,00 Rp - 119,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,44 NT IDR
Số lượng trung bình
7,28 Tr
Tỷ số P/E
6,07
Tỷ lệ cổ tức
4,83%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 749,85 T | -17,87% |
Chi phí hoạt động | 111,93 T | 12,65% |
Thu nhập ròng | 23,00 T | 32,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,07 | 60,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,38 T | -25,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 345,19 T | 12,19% |
Tổng tài sản | 4,17 NT | -4,39% |
Tổng nợ | 1,09 NT | -27,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,09 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,00 T | 32,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -93,10 T | 20,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,97 T | 144,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,89 T | -106,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -86,36 T | -73,80% |
Dòng tiền tự do | -61,97 T | 61,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
1.152