Trang chủJKPAPER • NSE
add
JK Paper Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
424,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
418,30 ₹ - 429,75 ₹
Phạm vi một năm
319,10 ₹ - 638,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
71,42 T INR
Số lượng trung bình
380,04 N
Tỷ số P/E
9,45
Tỷ lệ cổ tức
2,01%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,83 T | 1,99% |
Chi phí hoạt động | 3,39 T | 26,15% |
Thu nhập ròng | 1,29 T | -57,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,64 | -58,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 7,59 | -57,48% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,95 T | -36,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,43 T | -16,44% |
Tổng tài sản | 92,18 T | 0,04% |
Tổng nợ | 39,21 T | -12,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,29 T | -57,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
2.879