Trang chủJKSW • IDX
add
Jakarta Kyoei Steel Works Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
60,00 Rp
Phạm vi một năm
55,00 Rp - 60,00 Rp
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,11 T | 149,42% |
Thu nhập ròng | -1,22 T | -285,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,43 T | -83,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,88 T | -38,49% |
Tổng tài sản | 158,83 T | -1,42% |
Tổng nợ | 655,24 T | -0,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -496,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,22 T | -285,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,15 T | 67,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,55 Tr | -272,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,17 T | 67,44% |
Dòng tiền tự do | -1,98 T | 36,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
45