Trang chủJKSW • IDX
add
Jakarta Kyoei Steel Works Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
60,00 Rp
Phạm vi một năm
55,00 Rp - 60,00 Rp
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,26 T | 7,45% |
Thu nhập ròng | -654,34 Tr | -62,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,50 T | -6,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,05 T | -53,35% |
Tổng tài sản | 164,26 T | -0,15% |
Tổng nợ | 659,45 T | 0,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -495,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -654,34 Tr | -62,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -79,15 Tr | -102,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,15 Tr | -102,74% |
Dòng tiền tự do | -2,17 T | -136,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
45