Trang chủJKTYRE • NSE
add
JK Tyre & Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
356,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
355,25 ₹ - 357,90 ₹
Phạm vi một năm
243,00 ₹ - 511,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
97,67 T INR
Số lượng trung bình
1,95 Tr
Tỷ số P/E
19,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,59 T | 1,63% |
Chi phí hoạt động | 10,90 T | 4,57% |
Thu nhập ròng | 970,40 Tr | -42,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,58 | -43,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,61 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,60 T | -24,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,23 T | 295,88% |
Tổng tài sản | 145,19 T | 3,01% |
Tổng nợ | 95,35 T | 0,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 274,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 970,40 Tr | -42,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
5.681