Trang chủJL • NASDAQ
add
J-Long Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,80 $
Mức chênh lệch một ngày
5,64 $ - 6,09 $
Phạm vi một năm
2,35 $ - 13,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,25 Tr USD
Số lượng trung bình
11,42 N
Tỷ số P/E
7,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,03 Tr | 45,22% |
Chi phí hoạt động | 2,98 Tr | 50,23% |
Thu nhập ròng | 142,44 N | 144,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,42 | 130,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,00 N | 110,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,68 Tr | 153,65% |
Tổng tài sản | 23,45 Tr | 38,83% |
Tổng nợ | 8,41 Tr | 25,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 142,44 N | 144,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
167