Trang chủJL • NASDAQ
add
J-Long Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,99 $
Mức chênh lệch một ngày
3,01 $ - 3,15 $
Phạm vi một năm
2,33 $ - 13,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,83 Tr USD
Số lượng trung bình
29,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,51 Tr | 30,56% |
Chi phí hoạt động | 1,45 Tr | 18,32% |
Thu nhập ròng | 1,15 Tr | 62,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,13 | 24,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,23 Tr | 52,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,71 Tr | 725,97% |
Tổng tài sản | 20,02 Tr | -3,51% |
Tổng nợ | 7,54 Tr | -5,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,15 Tr | 62,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
62