Trang chủJLB • SGX
add
Grand Venture Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,74 $
Mức chênh lệch một ngày
0,74 $ - 0,81 $
Phạm vi một năm
0,49 $ - 0,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
271,28 Tr SGD
Số lượng trung bình
538,21 N
Tỷ số P/E
24,63
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,60 Tr | 58,81% |
Chi phí hoạt động | 7,79 Tr | 33,78% |
Thu nhập ròng | 3,39 Tr | 216,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,43 | 99,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,18 Tr | 49,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -60,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,53 Tr | 17,30% |
Tổng tài sản | 264,63 Tr | 30,12% |
Tổng nợ | 131,81 Tr | 55,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 339,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,39 Tr | 216,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,45 Tr | -44,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,54 Tr | -17,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 735,00 N | 132,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -235,50 N | -552,88% |
Dòng tiền tự do | 2,31 Tr | 6.871,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
1.717