Trang chủJLGRF • OTCMKTS
add
Johns Lyng Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,11 $
Phạm vi một năm
4,11 $ - 4,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
656,82 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 286,56 Tr | -6,14% |
Chi phí hoạt động | 57,62 Tr | 12,91% |
Thu nhập ròng | 7,24 Tr | -38,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,52 | -34,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,73 Tr | -15,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,00 Tr | -42,22% |
Tổng tài sản | 960,45 Tr | 20,02% |
Tổng nợ | 459,24 Tr | 35,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 501,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 281,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,24 Tr | -38,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,56 Tr | -56,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,21 Tr | -58,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,24 Tr | 169,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,41 Tr | 48,48% |
Dòng tiền tự do | 16,27 Tr | -18,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
2.300