Trang chủJLHL • NASDAQ
add
Julong Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,04 $
Mức chênh lệch một ngày
4,04 $ - 4,05 $
Phạm vi một năm
3,05 $ - 6,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
86,65 Tr USD
Số lượng trung bình
114,66 N
Tỷ số P/E
36,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,40 Tr | -1,26% |
Chi phí hoạt động | 1,28 Tr | -8,39% |
Thu nhập ròng | 4,09 Tr | -4,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,13 | -3,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,77 Tr | -5,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,62 Tr | -17,68% |
Tổng tài sản | 173,08 Tr | 0,38% |
Tổng nợ | 155,70 Tr | 37,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 68,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,09 Tr | -4,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,81 Tr | 170,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,90 N | 88,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,91 N | -100,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,75 Tr | -68,84% |
Dòng tiền tự do | 3,02 Tr | -4,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
42