Trang chủJLHL • NSE
add
Jupiter Life Line Hospitals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.490,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.474,00 ₹ - 1.514,40 ₹
Phạm vi một năm
1.248,95 ₹ - 1.770,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
99,27 T INR
Số lượng trung bình
40,90 N
Tỷ số P/E
51,30
Tỷ lệ cổ tức
0,07%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,31 T | 12,49% |
Chi phí hoạt động | 1,25 T | 13,22% |
Thu nhập ròng | 448,73 Tr | -0,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,55 | -11,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 796,85 Tr | 18,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,03 T | 89,53% |
Tổng tài sản | 19,05 T | 48,66% |
Tổng nợ | 5,49 T | 387,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 448,73 Tr | -0,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
2.828