Trang chủJLL • ASX
add
Jindalee Lithium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,78 Tr AUD
Số lượng trung bình
142,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 937,13 N | -1,86% |
Thu nhập ròng | -969,57 N | 32,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -936,39 N | 0,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,83 Tr | -44,49% |
Tổng tài sản | 24,61 Tr | 20,18% |
Tổng nợ | 2,47 Tr | 316,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -969,57 N | 32,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -838,52 N | -61,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,39 Tr | -45,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,99 Tr | 49,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 765,38 N | 45,39% |
Dòng tiền tự do | -1,93 Tr | -66,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1