Trang chủJLL • NYSE
add
Jones Lang LaSalle
224,58 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
224,58 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 17:29:10 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
225,00 $
Mức chênh lệch một ngày
222,84 $ - 226,57 $
Phạm vi một năm
178,60 $ - 288,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,67 T USD
Số lượng trung bình
371,90 N
Tỷ số P/E
19,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,81 T | 15,80% |
Chi phí hoạt động | 3,19 T | 17,02% |
Thu nhập ròng | 241,20 Tr | 39,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,54 | 20,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,15 | 45,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 478,50 Tr | 22,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 416,30 Tr | 1,54% |
Tổng tài sản | 16,76 T | 4,35% |
Tổng nợ | 9,87 T | 2,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 241,20 Tr | 39,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 927,30 Tr | 27,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,80 Tr | -39,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -800,20 Tr | -32,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,10 Tr | -95,56% |
Dòng tiền tự do | 2,06 T | 209,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 3, 1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
112.100