Trang chủJLL • NYSE
add
Jones Lang LaSalle
263,27 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
263,27 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 16:02:35 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
258,92 $
Mức chênh lệch một ngày
258,55 $ - 263,38 $
Phạm vi một năm
153,26 $ - 288,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,49 T USD
Số lượng trung bình
310,52 N
Tỷ số P/E
26,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,87 T | 14,82% |
Chi phí hoạt động | 2,92 T | 17,10% |
Thu nhập ròng | 155,10 Tr | 159,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,64 | 125,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,50 | 74,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 312,20 Tr | 32,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 437,80 Tr | 12,40% |
Tổng tài sản | 17,82 T | 15,09% |
Tổng nợ | 11,05 T | 18,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 155,10 Tr | 159,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 261,60 Tr | -19,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,90 Tr | -8,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -217,60 Tr | 20,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,00 Tr | 60,20% |
Dòng tiền tự do | -1,26 T | -274,42% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 3, 1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
110.000