Trang chủJLMCQ • OTCMKTS
add
JLM Couture Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,97 N USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,92 Tr | -29,53% |
Chi phí hoạt động | 9,94 Tr | 28,10% |
Thu nhập ròng | -1,40 Tr | -65,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,81 | -135,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,66 Tr | -413,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,13 Tr | -52,84% |
Tổng tài sản | 10,78 Tr | -17,79% |
Tổng nợ | 3,15 Tr | -24,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,40 Tr | -65,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,21 Tr | -9.651,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,21 N | -162,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 834,74 N | -14,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,38 Tr | -335,97% |
Dòng tiền tự do | -3,08 Tr | -2.493,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
65