Trang chủJLRRF • OTCMKTS
add
South Atlantic Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,0011 $ - 0,042 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,19 Tr CAD
Số lượng trung bình
15,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 68,35 N | -61,61% |
Thu nhập ròng | -68,69 N | 56,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -68,25 N | 61,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 224,83 N | 23,70% |
Tổng tài sản | 3,59 Tr | -21,24% |
Tổng nợ | 138,05 N | -59,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -68,69 N | 56,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -138,13 N | -1,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,92 N | -233,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -180,11 N | -71,30% |
Dòng tiền tự do | -155,50 N | -8,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web